Chủ đề này sẽ giúp ích cho các bạn học ngành y đây. Cùng tham khảo để biết thêm các cụm từ vựng tiếng anh hay dùng về các chấn thương
Being injured
- have a fall/an injury
bị ngã/bị thương
- receive/suffer a serious injury/a gunshot wound
bị/chịu đựng một vết thương nghiêm trọng/vết thương do đạn bắn
- hurt/injure your ankle/back/leg
làm đau/làm bị thương mắt cá chân/lưng/chân
- damage the brain/an ankle ligament/your liver/the optic nerve/the skin
gây thương tổn đến não/dây chằng mắt cá chân/gan/thần kinh thị giác/da
- pull/strain/tear a hamstring/ligament/muscle/tendon
kéo/căng/rách cơ gân kheo/dây chằng/cơ bắp/gân
- sprain/twist your ankle/wrist
bong gân/sái mắt cá chân/cổ tay
- break a bone/your collarbone/your leg/three ribs
gãy xương/xương đòn/chân/ba xương sườn
- fracture/crack your skull
gãy/nứt xương sọ
- break/chip/knock out/lose a tooth
gãy/mẻ/làm gẫy/mất một chiếc răng
- burst/perforate your eardrum
vỡ/thủng màng nhĩ
- dislocate your finger/hip/jaw/shoulder
trật ngón tay/hông/hàm/vai
- bruise/cut/graze your arm/knee/shoulder
làm thâm tím/cắt/làm trầy tay/đầu gối/vai
- burn/scald yourself/your tongue
làm bỏng bản thân/lưỡi
- bang/bump/hit/ bash your elbow/head/knee (on/against something)
nện/va mạnh/va cùi chỏ/đầu/đầu gối (vào gì đó)
Treating injuries
- treat somebody for burns/a head injury/a stab wound
điều trị bỏng/chấn thương đầu/vết đâm cho ai
- examine/clean/bandage/treat a bullet wound
xem xét/rửa/băng bó/chữa trị một vết thương do đạn bắn
- repair a damaged/torn ligament/tendon/cartilage
chữa trị dây chằng/gân/sụn bị thương/rách
- amputate/cut off an arm/a finger/a foot/a leg/a limb
cưa/cắt đứt một cánh tay/ngón tay/bàn chân/chân/tay chân
- put on/take off a plaster/a bandage
dán/gỡ băng dính
- require stitches
cần được khâu
- put on/rub on/apply cream/ointment/lotion
thoa kem/thuốc mỡ/kem dưỡng da
- have/undergo (British English) physiotherapy/(North American English) physical therapy
được/trải qua vật lý trị liệu
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết