CRIME
Bài học này sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh về tội phạm. Sau khi học bài này các bạn có thể bàn luận về tội phạm.
- commit crime
phạm tội
- combat/fight crime
phòng chống tội phạm
- turn to crime (=start commiting crimes)
bắt đầu phạm tội
- crime rate (=the amount of crime that happens somewhere)
tỉ lệ tội phạm
- crime figures/statistics
số liệu/thống kê về tội phạm
- crime prevention
ngăn ngừa tội phạm
- violent crime
tội phạm bạo lực
- serious crime
tội phạm nghiêm trọng
- petty crime (=crime that is not very serious)
tội phạm không thực sự nghiêm trọng
- car crime (British English)
tội phạm xe hơi
- street crime
tội phạm đường phố
- victim of crime
nạn nhân của tội phạm
- juvenile/youth crime (=by children and teenagers)
tội phạm trẻ tuổi/vị thành niên
- tough on crime (=always punishing crime severely)
xử phạt tội phạm rất nặng
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết