Từ vựng tiếng Anh về Hệ Xương khớp
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
skeleton
/ˈskelɪtən/
bộ xương
-
skull
/skʌl/
sọ
-
jawbone
/ˈdʒɑː.boʊn/
xương hàm dưới
-
spine
/spaɪn/
cột sống
-
breastbone
/-boʊn/
xương ức
-
rib
/rɪb/
xương sườn
-
collarbone
/ˈkɒləbəʊn/
xương đòn
-
shoulder blade
xương vai
-
thigh bone
xương đùi
-
kneecap
/ˈniːkæp/
xương bánh chè
-
shin bone
xương chày
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này