Từ vựng tiếng Anh về năng lượng (phần 1)
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
charcoal
/ˈtʃɑːkəʊl/
than gỗ
-
battery
/ˈbætəri/
pin, ắc quy
-
electricity
/ɪˌlekˈtrɪsəti/
điện
-
gasoline
/ˈɡæsəliːn/
xăng (dùng để chạy động cơ)
-
windmill
/ˈwɪndmɪl/
cối xay gió
-
solar panel
tấm năng lượng mặt trời
-
reactor
/riˈæktər/
lò phản ứng hạt nhân
-
oil rig
/ˈɔɪl rɪɡ/
giàn khoan dầu
-
turbine
/ˈtɜːbaɪn/
tua bin
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này