Từ vựng tiếng Anh về lễ Tạ ơn
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
Native American
thổ dân châu Mỹ
-
pilgrim
/ˈpɪlɡrɪm/
người thuộc phái Thanh giáo của Anh đến Massachusets lập khu kiều dân Plymouth năm 1620, người hành hương
-
The Mayflower
con tàu Mayflower (đưa những người Anh đầu tiên nhập cư Bắc Mỹ)
-
turkey
/ˈtɜːrki/
gà tây, gà lôi
-
cranberry
/ˈkrænberi/
cây (quả) man việt quất
-
stuffing
/ˈstʌfɪŋ/
món nhồi
-
cornucopia
/ˌkɔːrnjuˈkoʊpiə/
sừng dê kết hoa quả (tượng trưng cho sự phong phú)
-
acorn
/ˈeɪkɔːrn/
quả đấu
-
gravy
/ˈɡreɪvi/
nước thịt, nước xốt
-
pudding
/ˈpʊdɪŋ/
bánh pút-đinh
-
yam
/jæm/
khoai lang, củ từ
-
wreath
/riːθ/
vòng hoa
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này