Từ vựng tiếng Anh về thức ăn tối
 
    
- 
		                    
		                        
		                        soup
		                    
		                    
		                    
		                        /suːp/   canh, súp 
- 
		                    
		                        
		                        broth
		                    
		                    
		                    
		                          nước luộc thịt 
- 
		                    
		                        
		                        stew
		                    
		                    
		                    
		                        /stuː/   món hầm (thịt...) 
- 
		                    
		                        
		                        curry
		                    
		                    
		                    
		                          món cà-ri 
- 
		                    
		                        
		                        roast
		                    
		                    
		                    
		                        /rəʊst/   thịt quay, nướng 
- 
		                    
		                        
		                        potpie
		                    
		                    
		                    
		                        hỗn hợp thịt, rau nướng chung với lớp bột nhồi ở trên bề mặt 
- 
		                    
		                        
		                        souffle
		                    
		                    
		                    
		                        /'su:fl/ món xuflê (trứng rán phồng) 
- 
		                    
		                        
		                        kebab
		                    
		                    
		                    
		                        thịt nướng 
- 
		                    
		                        
		                        meatballs
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈmiːtbɔːl/   thịt viên 
- 
		                    
		                        
		                        omelet
		                    
		                    
		                    
		                        /'ɔmlit/ trứng tráng 
- 
		                    
		                        
		                        stir-fry
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈstɜːˌfraɪ/   xào (rau, thịt..) 
- 
		                    
		                        
		                        pasta
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈpɑːstə/   mì ống, mì sợi 
- 
		                    
		                        
		                        rice
		                    
		                    
		                    
		                        /raɪs/   cơm 
- 
		                    
		                        
		                        tossed salad
		                    
		                    
		                    
		                        xà lách trộn (= green salad) 
- 
		                    
		                        
		                        green salad
		                    
		                    
		                    
		                        xà lách trộn 
- 
		                    
		                        
		                        dressing
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈdresɪŋ/   đồ gia vị, nước xốt 
LeeRit giới thiệu cùng bạn
 
	Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- 
					 Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- 
					 Nắm vững ngữ pháp (Grammar) Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- 
					 Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- 
					 Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation) Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
 
          
 
         	 
         	 Tiếng Anh mỗi ngày
			Tiếng Anh mỗi ngày
			
			
		
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm: