Từ vựng tiếng Anh về Đồ đạc trong phòng ngủ
 
    
- 
		                    
		                        1.
		                        bed
		                    
		                    
		                    
		                        /bed/   giường 
- 
		                    
		                        2.
		                        sheet
		                    
		                    
		                    
		                        /ʃiːt/   khăn trải giường 
- 
		                    
		                        3.
		                        pillow
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈpɪləʊ/   gối kê đầu 
- 
		                    
		                        4.
		                        bedside table
		                    
		                    
		                    
		                          bàn nhỏ cạnh giường 
- 
		                    
		                        5.
		                        table lamp
		                    
		                    
		                    
		                        đèn bàn 
- 
		                    
		                        6.
		                        window
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈwɪndəʊ/   cửa sổ 
- 
		                    
		                        7.
		                        picture
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈpɪktʃər/   bức tranh 
- 
		                    
		                        8.
		                        wardrobe
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈwɔːdrəʊb/   tủ quần áo 
- 
		                    
		                        9.
		                        mirror
		                    
		                    
		                    
		                        gương 
- 
		                    
		                        10.
		                        dressing table
		                    
		                    
		                    
		                          bàn gương trang điểm 
- 
		                    
		                        11.
		                        chest of drawers
		                    
		                    
		                    
		                          tủ ngăn kéo 
- 
		                    
		                        12.
		                        rug
		                    
		                    
		                    
		                        /rʌɡ/   thảm trải sàn 
LeeRit giới thiệu cùng bạn
 
	Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- 
					 Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- 
					 Nắm vững ngữ pháp (Grammar) Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- 
					 Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- 
					 Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation) Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
 
          
 
         	 
         	 Tiếng Anh mỗi ngày
			Tiếng Anh mỗi ngày
			
			
		
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm: