Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Song Ngư
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
passionate
/ˈpæʃənət/
đầy đam mê
-
sensitive
/ˈsensɪtɪv/
nhạy cảm
-
compassionate
/kəmˈpæʃənət/
có lòng trắc ẩn
-
selfless
/ˈselfləs/
vị tha
-
creative
/kriˈeɪtɪv/
sáng tạo
-
intuitive
/ɪnˈtjuːɪtɪv/
có trực giác
-
irritable
/ˈɪrɪtəbl/
hay cáu gắt
-
irresolute
/ɪˈrez.əl.uːt/
phân vân, không quyết đoán
-
escapist
/ɪˈskeɪpɪst/
thoát ly thực tế
-
sluggish
/ˈslʌɡɪʃ/
chậm chạp
-
submissive
/səbˈmɪsɪv/
không có chủ kiến
-
idealistic
/ˌaɪdiəˈlɪstɪk/
tôn thờ hình mẫu lý tưởng
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này