Từ vựng tiếng Anh về tôn giáo và tín ngưỡng (phần 1)
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
Christianity
/,kristi'æniti/
Cơ đốc giáo
-
Roman Catholicism
Thiên chúa giáo, công giáo
-
Buddhism
/'budizm/
Phật giáo
-
Islam
/'izlɑ:m/
Hồi giáo (dựa trên giáo lý của nhà tiên tri Muhammad)
-
Hinduism
/'hindu:izm/
Ấn-độ giáo, Hin-du giáo
-
Judaism
/'dʤu:deiizm/
Do thái giáo
-
Shintoism
Thần đạo
-
Atheism
/ˈeɪθiɪzəm/
chủ nghĩa vô thần
-
Confucianism
/kən'fju:ʃjənist/
đạo Khổng
-
Taoism
/'tɑ:ouizm/
đạo Lão
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này