Thành ngữ với Màu Đỏ
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
informal: dùng trong hoàn cảnh không trang trọng
see red
→ (informal) trở nên rất tức giân.
- People who drop litter make me see red.
Những người xả rác làm tôi rất tức giận.
be in the red
→ (informal)nợ tiền ngân hàng vì bạn tiêu xài quá số tiền bạn có trong tài khoản.
- My account is $100 in the red.
Tôi nợ $100 trong tài khoản.
paint the town red
→ (informal) đi đến nhiều quán rượu, câu lạc bộ, v.v và thích thú, khoái trá (đi chơi).
- Going out and painting the town red is great fun, but you can't do it every night.
Ra ngoài và đi chơi thì thật là vui, nhưng bạn không thể làm điều đó mỗi đêm.
catch somebody red-handed
→ bắt quả tang ai đang làm gì sai trái hoặc phạm tội.
- The father was furious when he caught his son red-handed, smoking a cigarette.
Người cha phẫn nộ khi bắt quả tang con trai mình đang hút thuốc.
a red rag to a bull
→ điều gì đó có thể làm cho ai đó rất tức giận.
- If you criticize him, it’s like a red rag to a bull—he gets absolutely furious.
Nếu bạn chỉ trích cậu ta, điều đó có thể làm cậu ta rất tức giận - cậu ấy trở nên vô cùng phẫn nộ.
red in tooth and claw
→ liên quan đến sự chống đối và sự cạnh tranh bạo lực và không thương tiếc.
- nature, red in tooth and claw.
trong tự nhiên luôn đầy rẫy những sự cạnh tranh bạo lực và không hối tiếc
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này