Từ vựng tiếng Anh về Các bộ phận trên tay

-
1.
thumb
ngón cái
-
2.
index finger
ngón trỏ
-
3.
middle finger
ngón giữa
-
4.
ring finger
ngón áp út
-
5.
little finger
ngón út
-
6.
thumbnail
móng tay cái
-
7.
fingernail
/ˈfɪŋɡərneɪl/
móng tay
-
8.
knuckle
khớp, đốt ngón tay
-
9.
palm
/pɑːm/
lòng bàn tay
-
10.
wrist
/rɪst/
cổ tay
LeeRit giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này