Từ vựng tiếng Anh về tính cách cung Bạch Dương
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
adventurous
/ədˈventʃərəs/
thích phiêu lưu, mạo hiểm
-
courageous
/kəˈreɪdʒəs/
(thể hiện) sự cam đảm, dũng cảm
-
versatile
/ˈvɜːrsət/
đa tài, đa năng
-
lively
/ˈlaɪvli/
năng nổ, hoạt bát
-
positive
/ˈpɒzətɪv/
tích cực, lạc quan
-
passionate
/ˈpæʃənət/
đầy đam mê
-
arrogant
/ˈærəɡənt/
kiêu căng, ngạo mạn
-
stubborn
/ˈstʌbən/
bướng bỉnh, lì lợm
-
impulsive
/ɪmˈpʌlsɪv/
bốc đồng, bồng bột
-
disorganized
/dɪˈsɔːɡənaɪzd/
không có kỷ luật; không có tổ chức
-
confrontational
/ˌkɒnfrʌnˈteɪʃənəl/
thích tranh cãi, thích gây sự
-
temperamental
/ˌtempərəˈmentəl/
cả thèm chóng chán, cảm xúc thay đổi vô duyên vô cớ
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này