Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 1

-
1.
bear
/beər/
con gấu
-
2.
chimpanzee
/tʃɪmpənˈzi/
con hắc tinh tinh
-
3.
elephant
/ˈelɪfənt/
con voi
-
4.
fox
/fɑːks/
con cáo
-
5.
giraffe
con hươu cao cổ
-
6.
hippopotamus
/ˌhɪpəˈpɑːtəməs/
con hà mã
-
7.
jaguar
/ˈdʒæɡjuər/
con báo đốm
-
8.
lion
/ˈlaɪən/
con sư tử
-
9.
porcupine
/ˈpɔːrkjupaɪn/
con nhím
-
10.
raccoon
con gấu mèo
-
11.
rhinoceros
/raɪˈnɒsərəs/
con tê giác
-
12.
squirrel
/ˈskwɜːrəl/
con sóc
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 2

-
alligator
/ˈælɪɡeɪtər/
cá sấu
-
bat
/bæt/
dơi
-
deer
/dɪər/
hươu
-
wolf
/wʊlf/
chó sói
-
beaver
/ˈbiːvər/
hải ly
-
chipmunk
/ˈtʃɪpmʌŋk/
sóc chuột
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 3

-
dolphin
/ˈdɒlfɪn/
cá heo
-
shark
/ʃɑːk/
cá mập
-
whale
/weɪl/
cá voi
-
eel
/iːl/
lươn
-
swordfish
/ˈsɔːdfɪʃ/
cá kiếm
-
hermit crab
ốc mượn hồn
-
walrus
/ˈwɔːlrəs/
hải mã
-
penguin
/ˈpeŋɡwɪn/
chim cánh cụt
-
turtle
/ˈtɜːtl/
rùa
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 4

-
antelope
nai sừng tấm
-
elephant
/ˈelɪfənt/
con voi
-
bee
/biː/
con ong
-
cobra
/ˈkoʊbrə/
rắn hổ mang
-
camel
/ˈkæməl/
con lạc đà
-
scorpion
/ˈskɔːrpiən/
bọ cạp
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 5

-
hedgehog
con nhím
-
zebra
/ˈzebrə/
ngựa vằn
-
moose
/muːs/
nai sừng tấm Bắc Mỹ
-
donkey
/ˈdɔːŋki/
con lừa
-
bison
/ˈbaɪsn/
bò rừng bizon
-
llama
/ˈlɑːmə/
lạc đà không bướu
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 6

-
jellyfish
con sứa
-
octopus
/ˈɑːktəpəs/
bạch tuộc
-
pufferfish
/ˈpʌfərfɪʃ/
cá nóc
-
squid
/skwɪd/
con mực
-
starfish
/ˈstɑːrfɪʃ/
sao biển
-
stingray
/ˈstɪŋreɪ/
cá đuối
Từ vựng tiếng Anh về Các loài động vật Phần 7

-
squirrel
con sóc
-
kangaroo
/ˌkæŋɡərˈuː/
con chuột túi
-
koala
/koʊˈɑːlə/
gấu koala
-
panda
/ˈpændə/
con gấu trúc
-
platypus
/ˈplætɪpəs/
thú mỏ vịt
-
flying squirrel
sóc bay
LeeRit giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này