Từ vựng tiếng Anh về Các loại hạt
 
    
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
- 
		                    
		                        
		                        cashew
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈkæʃuː/   hạt điều 
- 
		                    
		                        
		                        almond
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈɑːmənd/   hạt hạnh nhân 
- 
		                    
		                        
		                        hazelnut
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈheɪzlnʌt/   hạt phỉ 
- 
		                    
		                        
		                        chestnut
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈtʃesnʌt/   hạt dẻ 
- 
		                    
		                        
		                        macadamia
		                    
		                    
		                    
		                        /ˌmækəˈdeɪmiə/   hạt mắc ca 
- 
		                    
		                        
		                        peanut
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈpiːnʌt/   đậu phộng 
- 
		                    
		                        
		                        pecan
		                    
		                    
		                    
		                        /pɪˈkɑːn/   hạt hồ đào 
- 
		                    
		                        
		                        pine nut
		                    
		                    
		                    
		                        hạt thông 
- 
		                    
		                        
		                        pistachio
		                    
		                    
		                    
		                        /pɪˈstæʃioʊ/   hạt hồ trăn (hạt dẻ cười) 
- 
		                    
		                        
		                        walnut
		                    
		                    
		                    
		                        /ˈwɔːlnʌt/   hạt óc chó 
LeeRit giới thiệu cùng bạn
 
	Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- 
					 Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- 
					 Nắm vững ngữ pháp (Grammar) Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- 
					 Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- 
					 Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation) Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
 
          
 
         	 
         	 Tiếng Anh mỗi ngày
			Tiếng Anh mỗi ngày
			
			
		
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm: