Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1)
Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1) Phần 1
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
suncream
/ˈsʌnkriːm/
kem chống nắng
-
whistle
/ˈwɪsl/
cái còi
-
swimmer
/ˈswɪmər/
người bơi
-
wading pool
/weɪdɪŋ puːl/
hồ trẻ em
-
deep
/diːp/
sâu
-
shallow
/ˈʃæləʊ/
cạn, nông, không sâu
Từ vựng tiếng Anh về hồ bơi (phần 1) Phần 2
-
float
/fləʊt/
cái phao
-
swimming trunks
quần bơi
-
swimsuit
/ˈswɪmsuːt/
đồ bơi (nữ)
-
earplug
/ˈɪrplʌɡ/
đồ nhét tai
-
snorkel
/ˈsnɔːrkl/
ống thở
-
goggles
/ˈɡɒɡlz/
kính bảo hộ
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này