Từ vựng tiếng Anh về các loại nón
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
balaclava
/ˌbæl.əˈklɑː.və/
mũ len trùm đầu và cổ
-
baseball cap
/ˈbeɪsbɔːl kæp/
nón lưỡi trai
-
beret
/bəˈreɪ/
mũ nồi
-
flat cap
/flæt kæp/
nón phớt
-
fedora
/fəˈdɔː.rə/
mũ phớt mềm
-
top hat
/tɒp hæt/
mũ chóp cao
-
bowler
/ˈbəʊlər/
mũ quả dưa
-
mortar board
/ˈmɔːrtər bɔːrd/
mũ tốt nghiệp
-
deerstalker
/ˈdɪəˌstɔː.kər/
mũ thợ săn
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này