Từ vựng tiếng Anh về Thể thao dưới nước
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
bodyboard
/ˈbɑː.di.bɔːrd/
ván lướt nằm sấp
-
life jacket
áo phao
-
longboard
/ˈlɔːŋbɔːrd/
ván lướt sóng loại dài
-
surfboard
/ˈsɜːfbɔːd/
ván lướt sóng
-
synchronized swimming
/ˈsɪŋkrənaɪzd ˈswɪmɪŋ/
bơi nghệ thuật
-
tetrathlon
/teˈtræθlən/
thể thao kết hợp bốn môn cưỡi ngựa, bắn súng, bơi và chạy
-
triathlon
/traɪˈæθlɑːn/
cuộc đua thể thao kết hợp ba môn bơi, đạp xe, chạy
-
wakeboarding
/ˈweɪkbɔːrdɪŋ/
lướt sóng có thuyền kéo
-
water polo
/ˈwɔːtər ˈpoʊloʊ/
môn bóng nước
-
wetsuit
/ˈwet.suːt/
bộ đồ lặn
-
windsurfing
/ˈwɪndsɜːfɪŋ/
môn thể thao lướt ván buồm
LeeRit giới thiệu cùng bạn
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
- Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
- Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
- Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
- Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này