Từ vựng tiếng Anh về Việc thêu thùa

-
1.
chair
/tʃeər/
ghế
-
2.
cross-stitched cushion
gối thêu chữ thập
-
3.
threads
/θred/
chỉ
-
4.
foot stool
ghế để chân
-
5.
embroidery pattern
mẫu thêu
-
6.
stand
/stænd/
giá đỡ
-
7.
desk
/desk/
bàn
LeeRit giới thiệu cùng bạn

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Các chủ đề từ vựng tiếng Anh khác mà bạn sẽ quan tâm:
Bình luận & câu hỏi của bạn về chủ đề này