Phần 3 của chuỗi bài học mô tả người là Tóc và Làn da
Hair and Skin

- pale/ fair /olive /dark/ tanned skin
Da nhợt nhạt/ trắng/ màu oliu (xanh vàng nhạt) /tối màu/ rám nắng/
- dry /oily/ smooth/ rough/ leathery/ wrinkled skin
Da khô/ nhờn/ mịn/ xù xì/ nhám như da thuộc/ nhăn nheo
- a dark/ pale/ light/ sallow/ ruddy/ olive/ swarthy/ clear complexion
Nước da tối màu/ nhạt/ sáng màu/ vàng vọt/ hồng hào/ màu oliu/ ngăm đen/ sáng sủa
- deep/ fine/ little/ facial wrinkles
Nếp nhăn sâu/ rõ/ ít/ trên khuôn mặt
- blonde/ blond/ fair/ (light/dark) brown/ black/ auburn/ red/ ginger/ grey hair
Tóc màu vàng hoe/ sáng màu/ nâu (nhạt/đậm)/ đen/ nâu vàng/ đỏ/ màu gừng/ xám
- straight/ curly/ wavy/ frizzy/ spiky hair
Tóc thẳng/ xoăn/ lượn sóng/ uốn thành búp/ có chóp nhọn lên
spiky hair
- thick/ thin/ fine/ bushy/ thinning hair
Tóc dày/ thưa/ mỏng/ rậm/ thưa, lơ thơ
- dyed/ bleached/ soft/ silky/ dry/ greasy/ shiny hair
tóc nhuộm/ nhuộm trắng/ mềm/ mượt/ khô/ nhờn/ sáng bóng
- long/ short/ shoulder-length/ cropped hair
Tóc dài/ ngắn/ ngang vai/ đơ-mi
cropped hair
- a bald/ balding/ shaved head
Đầu hói/trọc
- a receding hairline
Đường tóc hớt lui về phía sau
receding hairline

Tiếng Anh mỗi ngày
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
Chia sẻ suy nghĩ hay Viết câu hỏi của bạn về bài viết