account
/əˈkaʊnt/
(noun)
tài khoản (ngân hàng)
Ví dụ:
- I paid the cheque into my savings account.
- What's your account number please?
- to open/close an account
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!