achieve /əˈtʃiːv/
(verb)
đạt được, giành được (mục tiêu, danh hiệu...)
Ví dụ:
  • He had finally achieved success.
  • They could not achieve their target of less than 3% inflation.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!