Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng advice advice /ədˈvaɪs/ (noun) lời khuyên Ví dụ: Let me give you a piece of advice. Follow your doctor's advice. advice on road safety Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!