ally /ˈælaɪ/
(noun)
nước đồng minh
Ví dụ:
  • a loyal ally of the United States
  • our European/NATO allies

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!