Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng alphabet alphabet /ˈælfəbet/ (noun) bảng chữ cái Ví dụ: Alpha is the first letter of the Greek alphabet. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!