back /bæk/
(verb)
lùi/đẩy lùi lại
Ví dụ:
  • He backed against the wall, terrified.
  • If you can't drive in forwards, try backing it in.
  • to back out of a parking space

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!