Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bird bird /bɜːd/ (noun) con chim Ví dụ: a bird's nest with two eggs in it The area has a wealth of bird life. a species of bird Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!