border
/ˈbɔːdər/

(noun)
(khu vực) biên giới
Ví dụ:
- Nevada's northern border
- a national park on the border between Kenya and Tanzania
- border guards/controls
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!