breast /brest/
(noun)
vú (phụ nữ)
Ví dụ:
  • breast milk
  • breast cancer
  • She put the baby to her breast.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!