breath
/breθ/
(noun)
hơi thở
Ví dụ:
- His breath smelt of garlic.
- bad breath (= that smells bad)
- While there is breath left in my body, I will refuse.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!