Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng bullet bullet /ˈbʊlɪt/ (noun) (viên) đạn Ví dụ: He was killed by a bullet in the head. There were bullet holes in the door. bullet wounds Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!