Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng burst burst /bɜːst/ (verb) (khiến cho cái gì) nổ/vỡ tung Ví dụ: The dam burst under the weight of water. a burst pipe Don't burst that balloon! Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!