Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng careful careful /ˈkeəfəl/ (adjective) cẩn thận Ví dụ: Be careful of the traffic. Be careful what you say. Be careful you don't bump your head. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!