Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng chin chin /tʃɪn/ (noun) cằm Ví dụ: A strap fastens under the chin to keep the helmet in place. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!