contact /ˈkɒntækt/
(verb)
liên hệ, liên lạc
Ví dụ:
  • Witnesses to the accident are asked to contact the police.
  • I've been trying to contact you all day.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!