contract /ˈkɒntrækt/
(noun)
hợp đồng
Ví dụ:
  • to win/be awarded a contract to build a new school
  • a research contract
  • I was on a three-year contract that expired last week.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!