date /deɪt/
(noun)
ngày cụ thể trong một tháng/năm
Ví dụ:
  • Please give your name, address and date of birth.
  • They haven't set a date for the wedding yet.
  • I can't come on that date.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!