Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng declare declare /dɪˈkleər/ (verb) tuyên bố, công bố Ví dụ: I declare this bridge open. The contract was declared void. The area has been declared a national park. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!