drawing /ˈdrɔːɪŋ/
(noun)
bức tranh (vẽ bằng bút, không phải sơn)
Ví dụ:
  • a drawing by Paul Klee
  • He did/made a drawing of the old farmhouse.
  • a collection of children's drawings

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!