egg /eɡ/
(noun)
(quả) trứng
Ví dụ:
  • crocodile eggs
  • The fish lay thousands of eggs at one time.
  • The female sits on the eggs until they hatch.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!