embarrass /ɪmˈbærəs/
(verb)
làm lúng túng, làm ai ngượng
Ví dụ:
  • It embarrassed her to meet strange men in the corridor at night.
  • Her questions about my private life embarrassed me.
  • I didn't want to embarrass him by kissing him in front of his friends.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!