Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng emotion emotion /ɪˈməʊʃən/ (noun) cảm xúc Ví dụ: The decision was based on emotion rather than rational thought. Mary was overcome with emotion. She showed no emotion at the verdict. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!