exist
			
			
				/ɪɡˈzɪst/
				
					
						
					
				
			
			
		
		
		(verb)
			
		
			
			tồn tại, sống
		
		
			
				Ví dụ:
				
		
		- Few of these monkeys still exist in the wild.
 - Does life exist on other planets?
 - On his retirement the post will cease to exist.
 
          
         	
         	
			Tiếng Anh mỗi ngày
			
			
		
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!