Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng expense expense /ɪkˈspens/ (noun) sự tiêu dùng; phí tổn Ví dụ: The results are well worth the expense. He's arranged everything, no expense spared. She always travels first-class regardless of expense. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!