feature /ˈfiːtʃər/
(noun)
đặc tính (quan trọng, thú vị hoặc tiêu biểu)
Ví dụ:
  • geographical features
  • The software has no particular distinguishing features.
  • An interesting feature of the city is the old market.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!