Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fifty fifty /ˈfɪf.ti/ (number) 50 Ví dụ: How fast were they driving?" "They were doing fifty (miles an hour)." Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!