Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng financial financial /faɪˈnænʃəl/ (adjective) (thuộc) tài chính Ví dụ: an independent financial adviser financial services to give financial advice Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!