Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng fly fly /flaɪ/ (noun) con ruồi Ví dụ: Flies rose in thick black swarms. A fly was buzzing against the window. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!