Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng guard guard /ɡɑːd/ (noun) người bảo vệ (binh lính, cảnh sát, cai ngục,...) Ví dụ: border guard s a security guard A guard was posted outside the building. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!