Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng heaven heaven /ˈhevən/ (noun) thiên đường Ví dụ: I feel like I've died and gone to heaven. the kingdom of heaven Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!