Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng hide hide /haɪd/ (verb) giấu Ví dụ: I keep my private papers hidden. He hid the letter in a drawer. They hid me from the police in their attic. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!